Từ điển Thiều Chửu
确 - xác
① Cũng như chữ xác 確.

Từ điển Trần Văn Chánh
确 - xác
① Thật, đúng, xác thực: 千眞萬确 Vô cùng xác thực; 我确實沒有時間 Tôi thật không có thì giờ; ② Chắc, vững, chắc chắn: 我們确信 Chúng tôi tin chắc rằng...; ③ (văn) Đá cứng; ④ (văn) (Đất) cằn cỗi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
确 - khác
Đá cứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
确 - xác
Như chữ Xác 確.